kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 010
Yên Lập - Tháng 3/2014
(Từ ngày 03/03/2014 đến ngày 09/03/2014)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
2.614 |
Bệnh sinh lý |
5,19 |
21,4 |
670,365 |
507,341 |
163,024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,343 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chè |
1.700 |
Bệnh đốm nâu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
2,433 |
5 |
238 |
238 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|