Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 01 năm 2021
Phú Thọ - Tháng 1/2021
(Từ ngày 04/01/2021 đến ngày 10/01/2021)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
0,4 |
Chuột |
0,08 |
0,8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
146,2 |
Bệnh sương mai |
1,37 |
5,5 |
14,62 |
14,62 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
1,45 |
6 |
29,24 |
14,62 |
14,62 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
175 |
Bệnh khô vằn |
0,81 |
6,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
0,55 |
2,6 |
5,568 |
5,568 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|