Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 01
Thanh Ba - Tháng 1/2014
(Từ ngày 30/12/2013 đến ngày 01/01/2014)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
1,5 |
Bệnh sinh lý |
4,8 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
1.170 |
Bệnh khô vằn |
3,933 |
16 |
46,8 |
46,8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá lớn |
5,467 |
18 |
32,76 |
32,76 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
3,6 |
12 |
23,4 |
23,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|