Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 01
Hạ Hòa - Tháng 1/2023
(Từ ngày 02/01/2023 đến ngày 08/01/2023)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
40 |
Bệnh khô vằn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh sinh lý |
0,133 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
100 |
Bọ nhảy |
0,99 |
7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,05 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
350 |
Bệnh khô vằn |
0,333 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|