Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 01
Lâm Thao - Tháng 1/2015
(Từ ngày 29/12/2014 đến ngày 04/01/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
30 |
Bọ nhảy |
0,665 |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu tơ |
0,46 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
1,44 |
4 |
2,25 |
2,25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|