kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 01
Thanh Sơn - Tháng 1/2020
(Từ ngày 30/12/2019 đến ngày 05/01/2020)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
302 |
Bệnh sương mai |
2,003 |
5 |
36,405 |
36,405 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ nhảy |
3,667 |
10 |
2,068 |
2,068 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
1,033 |
3 |
38,06 |
38,06 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
700 |
Bệnh khô vằn |
3,633 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá lớn |
4,5 |
12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|