Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 01
Tân Sơn - Tháng 1/2014
(Từ ngày 30/12/2013 đến ngày 05/01/2014)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Ngô |
177,8 |
Bệnh khô vằn |
6,8 |
18 |
48,567 |
48,567 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá lớn |
6 |
16 |
28,639 |
28,639 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá nhỏ |
6,667 |
20 |
22,553 |
22,553 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
0,453 |
1,7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
1,39 |
6,7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|