Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 01
Lâm Thao - Tháng 1/2014

(Từ ngày 30/12/2013 đến ngày 05/01/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Mạ 7,1 Bệnh sinh lý 4,9 35 1,941 1,846 0,095                
Rau cải 100 Bệnh sương mai 1,333 12 7,407 7,407                
    Rệp 2,8 14                
    Sâu xanh 0,733 4 5,556 5,556                
Ngô 557,8 Bệnh khô vằn 3,323 23 28,957 21,032 7,925                
    Bệnh đốm lá lớn 3,377 16 21,032 21,032                
    Chuột 0,267 3,7 7,925 7,925                
Loading...