Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 01
Phù Ninh - Tháng 1/2018
(Từ ngày 01/01/2018 đến ngày 07/01/2018)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
6,4 |
Bệnh sinh lý |
0,997 |
12 |
0,128 |
0,128 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
243 |
Bệnh đốm vòng |
0,61 |
8,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rệp |
0,647 |
8,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,653 |
6 |
7,944 |
3,271 |
4,673 |
|
4,673 |
4,673 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|