Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 01
Phú Thọ - Tháng 1/2012
(Từ ngày 02/01/2012 đến ngày 08/01/2012)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
8,3 |
Rầy các loại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
37,2 |
Bọ nhảy |
2 |
11 |
3,72 |
3,72 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu tơ |
1,26 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|