ket qua dieu tra sau benh ky 01
Cẩm Khê - Tháng 1/2013
(Từ ngày 31/12/2012 đến ngày 06/01/2013)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
130 |
Bệnh thối nhũn VK |
0,66 |
6,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ nhảy |
3,16 |
9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rệp |
2,52 |
11 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,76 |
2,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhãn vải |
90 |
Nhện lông nhung |
1,5 |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|