Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 01
Phù Ninh - Tháng 1/2023
(Từ ngày 02/01/2023 đến ngày 09/01/2023)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
28 |
Bệnh sinh lý |
0,167 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
290 |
Bọ nhảy |
1,033 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,167 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
730 |
Bệnh khô vằn |
1,367 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
0,543 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|