Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 01
Yên Lập - Tháng 1/2012
(Từ ngày 02/01/2012 đến ngày 08/01/2012)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
671,4 |
Bệnh sương mai |
1,77 |
6,5 |
52,816 |
52,816 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ nhảy |
3,233 |
10 |
31,098 |
31,098 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|