kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 01
Cẩm Khê - Tháng 1/2022
(Từ ngày 03/01/2022 đến ngày 09/01/2022)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
40 |
Chuột |
0,147 |
1,8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
954,3 |
Bọ nhảy |
0,733 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu tơ |
0,233 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,223 |
2,4 |
15,905 |
15,905 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|