Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 01
Thanh Ba - Tháng 12/2015
(Từ ngày 28/12/2015 đến ngày 03/01/2016)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
6 |
Chuột |
0,1 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
700 |
Bệnh đốm lá lớn |
2,567 |
18 |
5,833 |
5,833 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
0,1 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
0,067 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|