Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 01
Phù Ninh - Tháng 1/2020
(Từ ngày 30/12/2019 đến ngày 05/01/2020)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
9,1 |
Bệnh sinh lý |
0,14 |
3,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
0,05 |
0,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
0,533 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
280 |
Bệnh sương mai |
0,423 |
3,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,367 |
3 |
16,8 |
16,8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|