Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 01
Thanh Sơn - Tháng 12/2014
(Từ ngày 29/12/2014 đến ngày 01/01/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
320 |
Bệnh sương mai |
1,433 |
10 |
5,333 |
5,333 |
|
|
|
|
|
36 |
23 |
|
13 |
|
|
|
C1,3 |
|
|
Rệp |
1,867 |
18 |
5,333 |
5,333 |
|
|
|
|
|
56 |
52 |
4 |
|
|
|
|
C1 |
|
|
Sâu xanh |
0,8 |
4 |
15,407 |
15,407 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|