Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 01/2020
Phú Thọ - Tháng 1/2020
(Từ ngày 30/12/2019 đến ngày 05/01/2020)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
1,5 |
Chuột |
0,27 |
1,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
42 |
Bệnh sương mai |
1,08 |
6,5 |
4,2 |
4,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,6 |
4 |
4,2 |
4,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
125 |
Bệnh khô vằn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
1 |
6,7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|