Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 01
Thanh Sơn - Tháng 1/2011
(Từ ngày 03/01/2011 đến ngày 09/01/2011)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
37 |
Bệnh đốm vòng |
0,21 |
2,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh sương mai |
2,045 |
20 |
5,088 |
3,7 |
|
1,388 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
1,1 |
10 |
3,7 |
3,7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T3,4 |
Ngô |
1.507 |
Bệnh khô vằn |
0,34 |
10,2 |
55,656 |
55,656 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C3,5 |
|
|
Sâu đục thân, bắp |
0,133 |
3 |
65,075 |
65,075 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|