Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 01
Tam Nông - Tháng 12/2014
(Từ ngày 29/12/2014 đến ngày 04/01/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
40 |
Bệnh sinh lý |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
942,2 |
Bệnh khô vằn |
3,44 |
26,7 |
116,751 |
94,22 |
22,531 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
0,22 |
3,3 |
22,531 |
22,531 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
0,333 |
6,7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|