kết quả điều tra sâu bệnh kì 7
Cẩm Khê - Tháng 2/2024
(Từ ngày 12/02/2024 đến ngày 18/02/2024)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
1.312 |
Bệnh sinh lý |
0,2 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,107 |
1,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn trà 2 |
1.500 |
Bệnh sinh lý |
0,75 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,233 |
2 |
45,833 |
45,833 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
120 |
Sâu xanh |
0,17 |
3,1 |
6,857 |
6,857 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|