kết quả điều tra sâu bệnh kì 53
Cẩm Khê - Tháng 12/2024
(Từ ngày 30/12/2024 đến ngày 05/01/2025)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
3 |
Bệnh sinh lý |
0,245 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
0,29 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
814 |
Bọ nhảy |
0,273 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,08 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|