kết quả điều tra sâu bệnh kì 53
Cẩm Khê - Tháng 12/2020
(Từ ngày 28/12/2020 đến ngày 03/01/2021)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
500 |
Bệnh đốm vòng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh sương mai |
0,167 |
5 |
8,503 |
8,503 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ nhảy |
0,767 |
15 |
8,503 |
8,503 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu tơ |
0,867 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,2 |
3 |
17,007 |
17,007 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|