Kết quả điều tra sâu bệnh kì 52
Thanh Ba - Tháng 12/2021
(Từ ngày 27/12/2021 đến ngày 02/01/2022)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
10 |
Chuột |
0,2 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
785 |
Bệnh khô vằn |
1,6 |
12 |
49,315 |
49,315 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
0,533 |
4 |
21,598 |
21,598 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
0,467 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|