Kết quả điều tra sâu bệnh kì 51
Thanh Ba - Tháng 12/2018
(Từ ngày 17/12/2018 đến ngày 23/12/2018)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
3 |
Bệnh sinh lý |
0,205 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
0,04 |
0,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
827 |
Bệnh khô vằn |
1,267 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá nhỏ |
1,6 |
14 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
2,2 |
12 |
14,177 |
14,177 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|