kết quả điều tra sâu bệnh kì 50
Cẩm Khê - Tháng 12/2020
(Từ ngày 07/12/2020 đến ngày 13/12/2020)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
500 |
Bệnh sương mai |
0,25 |
10 |
5,507 |
5,507 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ nhảy |
0,55 |
12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,275 |
4 |
16,52 |
16,52 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
670 |
Bệnh khô vằn |
1,617 |
13,2 |
35,13 |
35,13 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
0,22 |
3,3 |
14,486 |
14,486 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
0,99 |
13,2 |
31,87 |
31,87 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|