kết quả điều tra sâu bệnh kì 50
Cẩm Khê - Tháng 12/2018
(Từ ngày 10/12/2018 đến ngày 16/12/2018)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
890 |
Bọ nhảy |
0,65 |
7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,29 |
3 |
57,136 |
57,136 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
720,6 |
Bệnh khô vằn |
0,97 |
11,5 |
21,091 |
21,091 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
0,33 |
6,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|