kết quả điều tra sâu bệnh kì 50
Cẩm Khê - Tháng 12/2023
(Từ ngày 11/12/2023 đến ngày 17/12/2023)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
881,2 |
Bọ nhảy |
1,15 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu tơ |
0,903 |
5,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,63 |
3 |
44,382 |
44,382 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
613 |
Bệnh khô vằn |
1,077 |
10 |
9,547 |
9,547 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
0,7 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|