Kết quả điều tra sâu bệnh kì 50
Thanh Ba - Tháng 12/2015
(Từ ngày 07/12/2015 đến ngày 13/12/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Ngô |
1.208 |
Bệnh khô vằn |
0,867 |
10 |
7,55 |
7,55 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá lớn |
0,167 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá nhỏ |
2,7 |
18 |
15,1 |
15,1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|