Kết quả điều tra sâu bệnh kì 47
Thanh Ba - Tháng 11/2020
(Từ ngày 16/11/2020 đến ngày 22/11/2020)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
1.490 |
Bọ cánh tơ |
0,4 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
0,7 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
800 |
Bệnh khô vằn |
1,933 |
12 |
54,795 |
54,795 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
0,4 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
1,2 |
14 |
23,288 |
23,288 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu keo mùa Thu |
0,1 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|