kết quả điều tra sâu bệnh kì 47
Cẩm Khê - Tháng 11/2023
(Từ ngày 20/11/2023 đến ngày 26/11/2023)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
611,9 |
Bọ cánh tơ |
0,333 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
0,5 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
881,2 |
Sâu xanh |
0,317 |
3 |
76,966 |
76,966 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
613 |
Bệnh khô vằn |
0,233 |
7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
1,3 |
11 |
44,991 |
44,991 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|