Kết quả điều tra sâu bệnh kì 45
Thanh Ba - Tháng 11/2024
(Từ ngày 04/11/2024 đến ngày 10/11/2024)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
1.142 |
Bọ cánh tơ |
0,133 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
0,4 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
0,933 |
6 |
67,111 |
67,111 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
709,2 |
Bệnh khô vằn |
0,2 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu keo mùa Thu |
0,367 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|