kết quả điều tra sâu bệnh kì 45
Cẩm Khê - Tháng 11/2023
(Từ ngày 06/11/2023 đến ngày 12/11/2023)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
611,9 |
Bọ cánh tơ |
0,367 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
0,367 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
763,9 |
Sâu xanh |
0,067 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
613 |
Bệnh đốm lá nhỏ |
0,3 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
0,267 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|