kết quả điều tra sâu bệnh kì 43
Cẩm Khê - Tháng 10/2021
(Từ ngày 25/10/2021 đến ngày 31/10/2021)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
720 |
Bọ cánh tơ |
0,667 |
4,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
0,993 |
5,6 |
28,11 |
28,11 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
0,383 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
724,3 |
Bệnh khô vằn |
0,11 |
3,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu keo mùa Thu |
0,257 |
2 |
11,93 |
11,93 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|