Kết quả điều tra sâu bệnh kì 43
Thanh Ba - Tháng 10/2024
(Từ ngày 21/10/2024 đến ngày 27/10/2024)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
1.142 |
Bọ cánh tơ |
0,267 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
0,667 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
0,333 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
703,7 |
Bệnh khô vằn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu keo mùa Thu |
0,4 |
3 |
18,765 |
18,765 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|