kết quả điều tra sâu bệnh kì 42
Cẩm Khê - Tháng 10/2022
(Từ ngày 17/10/2022 đến ngày 23/10/2022)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
720 |
Bệnh đốm nâu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ cánh tơ |
1,233 |
5 |
20,215 |
20,215 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
1,1 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
0,6 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
600 |
Sâu keo mùa Thu |
0,453 |
2,8 |
9,877 |
9,877 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|