Kết quả điều tra sâu bệnh kì 42
Thanh Ba - Tháng 10/2018
(Từ ngày 15/10/2018 đến ngày 21/10/2018)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
1.753 |
Bệnh đốm nâu |
0,433 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ cánh tơ |
0,6 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
0,533 |
5 |
41,901 |
41,901 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
827 |
Bệnh sinh lý |
0,733 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xám |
0,167 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|