KẾT QUẢ ĐIỀU TRA SÂU BỆNH KÌ 41
Yên Lập - Tháng 10/2011

(Từ ngày 10/10/2011 đến ngày 16/10/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 3.535,6 Bệnh khô vằn 8,957 42,5 1.098,143 465,95 505,755 126,439 632,193 632,193 C 5
    Bọ xít dài 4,033 24 688,388 114,731 573,657 688,388 688,388 T3,4
    Chuột 0,333 10 114,731 114,731 114,731 114,731
    Rầy các loại 286 1.269 379,316 379,316 TT
    Rầy các loại (trứng) 2,8 32
Chè 1.700 Bệnh đốm nâu 2,667 8 238 238                
    Bệnh đốm xám 1,233 6 48,356 48,356                
    Bọ xít muỗi 5,033 9 1.110,667 1.110,667                
    Nhện đỏ 1,233 4                
    Rầy xanh 3,533 8 497,911 497,911                
Loading...