kết quả điều tra sâu bệnh kì 41
Cẩm Khê - Tháng 10/2019
(Từ ngày 07/10/2019 đến ngày 13/10/2019)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
790 |
Bọ cánh tơ |
0,127 |
3,8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
0,29 |
4,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
0,267 |
4,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
530 |
Sâu xám |
0,11 |
3,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu keo mùa Thu |
0,2 |
3 |
20,163 |
20,163 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|