Kết quả điều tra sâu bệnh kì 41
Thanh Ba - Tháng 10/2020
(Từ ngày 05/10/2020 đến ngày 11/10/2020)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
1.490 |
Bọ cánh tơ |
0,967 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
0,867 |
6 |
35,615 |
35,615 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
0,967 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
800 |
Bệnh sinh lý |
1,8 |
12 |
25,205 |
25,205 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Sâu keo mùa Thu |
0,433 |
3 |
23,288 |
23,288 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
t3,4 |