kết quả điều tra sâu bệnh kì 41
Cẩm Khê - Tháng 10/2020
(Từ ngày 05/10/2020 đến ngày 11/10/2020)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
750 |
Bọ cánh tơ |
0,427 |
4,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
1,147 |
6 |
48,031 |
48,031 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
0,407 |
4,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
450 |
Bệnh sinh lý |
0,66 |
13,2 |
11,842 |
11,842 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu keo mùa Thu |
0,5 |
5 |
41,053 |
29,211 |
11,842 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|