Kết quả điều tra sâu bệnh kì 41
Thanh Ba - Tháng 10/2018
(Từ ngày 08/10/2018 đến ngày 14/10/2018)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
1.753 |
Bọ cánh tơ |
0,967 |
5 |
79,099 |
79,099 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
0,833 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
750 |
Bệnh sinh lý |
0,833 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xám |
0,333 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|