kết quả điều tra sâu bệnh kì 40
Cẩm Khê - Tháng 9/2020
(Từ ngày 28/09/2020 đến ngày 04/10/2020)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
750 |
Bọ cánh tơ |
0,707 |
4,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
0,767 |
4,9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
0,443 |
4,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
350 |
Sâu xám |
0,033 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu keo mùa Thu |
0,433 |
5 |
30,702 |
21,491 |
9,211 |
|
9,211 |
9,211 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|