kết quả điều tra sâu bệnh kì 39
Cẩm Khê - Tháng 9/2020
(Từ ngày 21/09/2020 đến ngày 27/09/2020)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
750 |
Bọ cánh tơ |
0,4 |
4,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
1,323 |
6 |
45,719 |
45,719 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
0,813 |
4,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
350 |
Sâu xám |
0,033 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu keo mùa Thu |
0,433 |
4 |
21,491 |
21,491 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|