Kết quả điều tra sâu bệnh kì 39
Cẩm Khê - Tháng 9/2018
(Từ ngày 24/09/2018 đến ngày 30/09/2018)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
790 |
Bọ cánh tơ |
1,267 |
6 |
48,158 |
48,158 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
1,767 |
8 |
79 |
79 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
0,6 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhãn vải |
90 |
Bệnh sương mai |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhện lông nhung |
0,167 |
2,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|