Kết quả điều tra sâu bệnh kì 38
Thanh Ba - Tháng 9/2023
(Từ ngày 18/09/2023 đến ngày 24/09/2023)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
1.242 |
Bệnh khô vằn |
2 |
16 |
117,959 |
117,959 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
48 |
400 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chè |
1.366,3 |
Bọ cánh tơ |
0,6 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
0,6 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|