kết quả điều tra sâu bệnh kì 38
Cẩm Khê - Tháng 9/2024
(Từ ngày 16/09/2024 đến ngày 22/09/2024)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
1.356,9 |
Bệnh khô vằn |
1,767 |
12 |
17,978 |
17,978 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
26,667 |
240 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chè |
552,2 |
Bọ cánh tơ |
0,82 |
5,5 |
21,558 |
21,558 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
0,377 |
4,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
0,45 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|