Kết quả điều tra sâu bệnh kì 38
Thanh Ba - Tháng 9/2020
(Từ ngày 14/09/2020 đến ngày 20/09/2020)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
1.339 |
Bệnh khô vằn |
1,2 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
42,667 |
600 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chè |
1.490 |
Bọ cánh tơ |
1,067 |
8 |
67,232 |
67,232 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
0,4 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
0,633 |
6 |
46,154 |
46,154 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
350 |
Sâu keo mùa Thu |
0,4 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|