Kết quả điều tra sâu bệnh kì 37
Thanh Ba - Tháng 9/2024

(Từ ngày 09/09/2024 đến ngày 15/09/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.177 Bệnh bạc lá 0,2 4                
    Bệnh khô vằn 1,533 16 113,999 113,999                
    Rầy các loại 29,333 240                
Chè 1.142 Bọ cánh tơ 0,733 6 40,99 40,99                
    Bọ xít muỗi 0,467 4                
    Rầy xanh 0,467 4                
Loading...