kết quả điều tra sâu bệnh kì 37
Cẩm Khê - Tháng 9/2016

(Từ ngày 12/09/2016 đến ngày 18/09/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.400 Bệnh bạc lá 2,577 25,2 91,557 67,336 24,221 24,221 24,221 37 18 14 5
    Bệnh khô vằn 3,727 21,6 280 255,779 24,221 24,221 24,221 39 22 11 6
    Rầy các loại 133,333 560 39 3 11 17 4 4
    Sâu cuốn lá nhỏ                
Chè 790 Bọ xít muỗi 0,517 6,7 15,503 15,503                
    Nhện đỏ 0,45 4,7                
    Rầy xanh 0,347 5,5                
Ngô 283 Bệnh khô vằn                
    Bệnh đốm lá lớn                
Nhãn vải 90 Bệnh thán thư 0,443 5                
Loading...